Mô tả
Nổi bật
Tinh tế
Năng động
Cốp mở điện thông minh
Hàng ghế sau với khả năng gập 6:4
Ngoại thất
Phần đầu xe
Đèn pha dạng Projector kết hợp cùng LED định vị ban ngày.
Đèn sương mù Projector
Cạnh bên xe
Đèn báo rẽ dạng LED tích hợp trên gương
Tay nắm cửa mạ Crom
Accent được trang bị tay nắm cửa mạ Crom tích hợp cảm biến mở cửa một chạm. Một chi tiết nhỏ làm tăng thêm vẻ lịch lãm cho chiếc xe.
Phần sau xe
Đèn báo phanh trên cao
Tấm phản quang sau
Nội thất
Chi tiết tính năng nội thất
Vô lăng
Điều hòa tự động
Vận hành
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp
An toàn
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tự động
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Tiện nghi
Điều chỉnh độ cao ghế
Cổng kết nối
Nút bấm khởi động & Chìa khóa thông minh
Ngăn để kính
Thông số xe
Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 4,440 x 1,729 x 1,460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Động cơ
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (Ps) | 100 / 6,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Mã hộp số | 6MT |
Hệ thống treo
Trước | Mcpherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Ngoại thất
Gương chiếu hậu gập điện | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Các trang bị khác
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Thông số | Accent 1.4 MT Tiêu chuẩn | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|---|
> NGOẠI THẤT | ||||
CẢM BIẾN ĐÈN TỰ ĐỘNG | ||||
– Cảm biến đèn tự động | – | ● | ● | ● |
ĐÈN HỖ TRỢ VÀO CUA | ||||
– Đèn hỗ trợ vào cua | – | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | – | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | – | – | ● | ● |
> NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Radio/ USB/ Aux | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– Hệ thống AVN định vị dẫn đường | – | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời | – | – | – | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||
– Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
> TIỆN NGHI | ||||
– Taplo siêu sáng | – | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
> AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | – | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | – | ● | ● | ● |
– Camera lùi | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS |
– | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 6 |