Mô tả
Nổi bật
THIẾT KẾ MỚI LÂY ĐỘNG MỌI GIÁC QUAN
Hyundai Santafe hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.
Ngoại thất
Mặt trước
Lưới tản nhiệt mạ chrome
Đèn LED Projector 2 chế độ pha-cos
Đèn LED ban ngày
Mặt bên
Đường gân dập nổi
Tay nắm cửa mạ Crom
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy tích hợp đèn xi nhan
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Vành đúc 18 inch
Vành đúc 19 inch
Mặt sau
Đèn hậu công nghệ LED 3D
Cánh lướt gió phía sau
Nội thất
Bảng điều khiển mở rộng, đem tới khả năng hiển thị tối đa cùng Hệ thống giải trí và tiện ích AVN. Không gian nội thất sẽ làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất với ghế da cao cấp và họa tiết thiết kế lấy ý tưởng theo vân đá.
Vận hành
2.4 GDi Động cơ xăng
Mô men xoắn cực đại 241Nm tại 4.000 vòng/phút
2.2 CRDi Động cơ Diesel
Hộp số tự động 6 cấp & 8 cấp
Chế độ lái Comfort đem tới khả năng truyền mô-men xoắn tối ưu giúp chiếc xe lái ổn định, chế độ Eco ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, trong khi đó chế độ Sport tăng hiệu suất tạo cảm giác lái phấn khích. Cuối cùng, chế độ lái Smart tự động chuyển đổi giữa các chế độ lái tùy thuộc vào địa hình, tốc độ và phong cách lái.
An toàn
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA)
Khóa an toàn thông minh (SEA)
Tiện nghi
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Sạc không dây chuẩn Qi
Nhớ ghế (IMS)
Gập bằng một nút ấn
Tay nắm hàng ghế thứ ba
Cốp điện thông minh
Rèm cửa sau
Thông số xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 4.770 x 1.890 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ
Động cơ | Theta II 2.4 GDI |
Dung tích công tác (cc) | 2.359 |
Công suất cực đại (Ps) | 188 / 6.000 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 241 / 4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Hộp số
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo
Trước | Mcpherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp | 235/55 R19 |
Phanh
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Phanh đĩa |
Thông số | SantaFe 2.4 XĂNG | SantaFe 2.2 DẦU | SantaFe 2.4 XĂNG ĐẶC BIỆT | SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | SantaFe 2.4 XĂNG CAO CẤP | SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP |
---|---|---|---|---|---|---|
> NGOẠI THẤT | ||||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||||
– Tay nắm cửa mạ crom | Bóng | Bóng | Đen | Đen | Đen | Đen |
CHẮN BÙN | ||||||
– Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||||
– Đèn Bi-LED | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Đèn pha Halogen | ● | ● | – | – | – | – |
– Đèn hậu dạng LED 3D | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Đèn sương mù trước/sau LED | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Đèn sương mù phía trước Halogen | ● | ● | – | – | – | – |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||||
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Đen | Bóng | Bóng | Bóng | Bóng |
GẠT MƯA | ||||||
– Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||||
– Cốp thông minh | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | ||||||
– Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
> NỘI THẤT | ||||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | – | – | – | – | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||||
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Hệ thống giải trí | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
GHẾ | ||||||
– Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế phụ chỉnh điện | – | – | – | – | ● | ● |
– Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Nhớ ghế lái | – | – | – | – | ● | ● |
– Sưởi & Thông gió hàng ghế trước | – | – | – | – | ● | ● |
MÀU NỘI THẤT | ||||||
– Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen | Nâu | Nâu |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Lẫy chuyển số trên vô lăng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cần số bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ | ||||||
– Màn hình taplo 7″ LCD siêu sáng | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch | 8 inch |
– Màn hình taplo 3.5″ LCD | ● | ● | – | – | – | – |
– Taplo bọc da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | – | ● | ● | ● | ● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Ghế da | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
> TIỆN NGHI | ||||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart | Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
> AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||||
– Cảm biến lùi | ● | ● | – | – | – | – |
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cân bằng điện tử – ESC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Giữ phanh tự động Auto Hold | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống chống trượt thân xe – VSM | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Camera lùi | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
– Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA | – | – | ● | ● | ● | ● |
– Khóa an toàn thông minh SAE | – | – | ● | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |